Tim mạch

Đau tim và đau họng: nguyên nhân và hành động

Đau tim (được dịch theo nghĩa đen từ tiếng Latinh là "đau tim") là cơn đau ở vùng tim, không liên quan đến hoạt động thể chất và không thuyên giảm khi dùng nitrat (ví dụ, "Nitroglycerin"). Nó đi kèm với cảm giác tê, ngứa ran, chèn ép và áp lực trong ngực, thường xuyên nhất ở bên trái của ngực, ít thường xuyên hơn ở bên phải. Một cuộc tấn công có thể là ngắn hạn (vài giây), tạm thời (từ vài giây đến vài giờ) và dài hạn (ngày, tuần, tháng). Đau không phải là một bệnh lý độc lập mà chỉ là biểu hiện của các quá trình bất thường trong cơ thể con người, làm suy giảm sự thoải mái và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Mối liên hệ giữa đau họng với bệnh tim

Viêm amiđan là một bệnh truyền nhiễm phổ biến nhất của vùng hầu họng, trong đó màng nhầy của amiđan vòm họng bị viêm. Sự chèn ép của các mô lân cận thường phát triển, và nếu viêm amidan do liên cầu tan huyết beta và không có kháng sinh trong phác đồ điều trị, tình trạng của bệnh nhân sẽ phức tạp do sốt thấp khớp cấp hoặc viêm cầu thận.

Đau ở tim kèm theo cơn đau thắt ngực là một triệu chứng không bắt buộc, nó xuất hiện sau hai đến ba tuần. Dấu hiệu này cho thấy cần phải tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để chẩn đoán phân biệt với bệnh thấp khớp và chỉ định bắt đầu điều trị.

Sốt thấp khớp xuất hiện trong 3% trường hợp sau viêm amidan do nguyên nhân liên cầu. Nó làm hỏng mô liên kết của mạch máu và khớp, đôi khi kháng nguyên được tạo ra cho các tế bào của cơ tim (tế bào cơ tim). Trung bình, tim bị ảnh hưởng ở 50-80% bệnh nhân mới được chẩn đoán và 100% bệnh nhân bị sốt lặp đi lặp lại.

Các cơ chế trên dẫn đến sự phát triển của các quá trình viêm gây hoại tử (hoại tử) tim, sau đó các vết sẹo được hình thành trên thành của các buồng và van. Sau đó, cơ chế vận chuyển máu dọc theo hệ thống tim mạch bị gián đoạn. Một người cảm thấy tim đập nhanh, khó thở do thiếu oxy máu cung cấp cho các cơ quan.

Phòng ngừa các biến chứng

Cách điều trị tốt nhất là phòng ngừa. Vì viêm amidan là bệnh truyền nhiễm nên tránh tiếp xúc với người bệnh, nếu không tránh khỏi thì nên sử dụng khẩu trang cá nhân, dao kéo cá nhân. Đồng thời, việc tăng cường khả năng phòng vệ của cơ thể bằng thuốc kháng vi-rút, uống vitamin hoặc các thuốc khác để cải thiện khả năng miễn dịch là không hiệu quả, vì căn nguyên của bệnh thường là do vi khuẩn.

Tiêm phòng, thời gian làm việc và nghỉ ngơi hợp lý, điều kiện vi khí hậu trong nhà đầy đủ là những điều rất quan trọng.

Nếu không thể khỏi đau họng, hãy khẩn trương đến gặp bác sĩ để xác định chẩn đoán và chỉ định liệu pháp điều trị tiếp theo. Khi viêm amidan được chẩn đoán thì cần phải dùng kháng sinh, vì nếu không có thuốc thì khó thoát khỏi các biến chứng về hệ tim mạch hơn rất nhiều. Để làm được điều này, hãy tuân thủ phương pháp điều trị, chế độ và chế độ ăn uống đã được chỉ định. Không được tự ý ngưng thuốc, chấm dứt sử dụng kháng sinh khi tình trạng bệnh được cải thiện, vì bệnh đã dẫn đến biến chứng.

Viêm amidan được coi trọng. Sau khi nhiễm trùng được chuyển vào những ngày đầu tiên, họ cảnh giác với tình trạng hạ thân nhiệt và căng thẳng, vì cơ thể chưa có thời gian để khỏe lại.

Kết luận

Đau cơ tim (đau cơ tim) chỉ là một phức hợp các triệu chứng có thể không đe dọa đến tính mạng. Nhưng không thể bỏ qua những tình huống như vậy. Trong bất kỳ trường hợp nào, hãy đến bác sĩ để làm các xét nghiệm bổ sung và điều trị thêm.

Sau khi bị đau họng, đau tim trong một nửa số trường hợp cho thấy sự phát triển của các biến chứng. Khả năng chẩn đoán thấp khớp hoặc sốt thấp đặc biệt cao nếu không có liệu pháp kháng sinh hợp lý trong danh sách kê đơn. Để ngăn ngừa những vấn đề như vậy, điều quan trọng là tuân thủ các khuyến cáo của bác sĩ về việc tuân thủ chế độ và uống thuốc theo chỉ định.